28
Guillaume HUBERT

Full Name: Guillaume Hubert

Tên áo: HUBERT

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 11, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 88

CLB: RWD Molenbeek

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2024RWD Molenbeek78
Dec 11, 2024RWD Molenbeek80
Nov 21, 2023RWD Molenbeek80
Nov 15, 2023RWD Molenbeek82
Jun 27, 2023RWD Molenbeek82
Jun 19, 2023KV Oostende82
Jul 1, 2021KV Oostende82
Feb 20, 2021KV Oostende80
Feb 15, 2021KV Oostende78
Jul 19, 2020KV Oostende78
Jun 2, 2020Club Brugge KV78
Jun 1, 2020Club Brugge KV78
May 1, 2020Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Cercle Brugge78
Apr 27, 2020Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Cercle Brugge80
Jul 1, 2019Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Cercle Brugge80

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3178
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3182
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2878
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2578
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2476
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2673
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2176
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1973
Aïman MaurerAïman MaurerAM(PTC)2077
Soufiane Benjdida
Standard Liège
F(C)2378
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2273
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2177
15
Achraf Laâziri
Olympique Lyonnais
HV,DM,TV(T)2176
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
32
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2173
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2172
6
Islamdine Halifa
Olympique Lyonnais
DM,TV(C)2076