13
Farid YUSIFLI

Full Name: Yusifli Fərid Yalçın

Tên áo: FARID

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Feb 20, 2002)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Turan Tovuz

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025Turan Tovuz73
Apr 28, 2025Turan Tovuz65
Nov 30, 2024Turan Tovuz65
Mar 4, 2024Neftçi PFK65

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)3077
19
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC)3378
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC)3078
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
90
Jô SantosJô SantosF(C)3076
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2373
32
Haiderson HurtadoHaiderson HurtadoHV(TC)2977
41
Sergey SamokSergey SamokGK2473
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2679
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2478
29
Anton Krachkovskiy
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2276
40
Kauan de PaulaKauan de PaulaHV(TC)2474
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi PFK
HV,DM,TV,AM(P)2476
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
17
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)3067
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(P)2578
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2870
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260