71
Mehman HACIYEV

Full Name: Mehman Sadiq Oğlu Hacıyev

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 29 (Jan 28, 1995)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Turan Tovuz

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2678
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)2977
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3179
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC),DM(T)3278
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC),DM,TV(P)2978
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2265
41
Sergey SamokSergey SamokGK2367
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2680
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2375
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi
HV,DM,TV,AM(P)2373
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2674
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)2967
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(PC)2573
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2770
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
80
Oto JohnOto JohnF(C)2676
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK2960
20
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260
99
Sadiq ShafiyevSadiq ShafiyevAM(P),F(PC)1965