Huấn luyện viên: Evgeniy Naboychenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tobol
Tên viết tắt: TOB
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Kostanay Central Stadium (8,323)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Kostanay
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Yevhen Shakhov | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
10 | Serikzhan Muzhikov | DM(C),TV(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Radoslav Tsonev | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
19 | Momčilo Mrkaić | F(C) | 33 | 77 | ||
0 | Stas Pokatilov | GK | 31 | 81 | ||
0 | Ahmed el Messaoudi | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
70 | Igor Ivanović | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | David Henen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Ivan Miladinović | HV(C) | 29 | 80 | ||
6 | Jovan Ilić | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Pape-Alioune Ndiaye | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
66 | David Domgjoni | HV(TC) | 26 | 75 | ||
0 | Godberg Cooper | F(C) | 26 | 75 | ||
11 | Islam Chesnokov | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
0 | Erkin Tapalov | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
12 | Sultan Busurmanov | GK | 27 | 67 | ||
5 | Daniyar Semchenkov | HV(C) | 27 | 70 | ||
3 | Roman Asrankulov | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
47 | Vyacheslav Kulpeisov | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
7 | Zhaslan Zhumashev | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Essien Ededem | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
28 | Yuriy Melikhov | GK | 20 | 63 | ||
15 | Albert Gabaraev | HV(PTC) | 26 | 78 | ||
17 | Timur Zhakupov | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
97 | Ruslan Valiullin | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
51 | Beybit Galym | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
39 | Bekzat Ermekbaev | F(C) | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Shakhter Karagandy |