21
João GRAÇA

Full Name: João Salazar Da Graça

Tên áo: JOÃO GRAÇA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jun 18, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Rio Ave

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Rio Ave80
Aug 2, 2024Rio Ave78
Jul 12, 2023Rio Ave78
Jul 6, 2023Rio Ave77
Mar 16, 2023Rio Ave77
Nov 23, 2021Rio Ave77
Dec 17, 2020CD Mafra77
Dec 27, 2019Leixões SC77
Jan 29, 2019CD Feirense77
Jan 23, 2019CD Feirense79
Dec 12, 2017CD Feirense79
Aug 29, 2017CD Feirense78
Jan 30, 2016FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3777
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar Richards
Nottingham Forest
HV,DM,TV(T)2785
2
Jonathan Panzo
Nottingham Forest
HV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
95
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2678
4
Nelson Abbey
Olympiacos
HV(C)2177
11
Tiago Morais
Lille OSC
AM,F(PT)2182
22
João Pedro
Charlotte FC
HV(TC)2273
19
Kiko Bondoso
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2982
9
Fernandes Clayton
Vasco da Gama
AM(T),F(TC)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2477
76
Martim Neto
SL Benfica
TV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2277
3
Andreas Ndoj
Olympiacos
HV,DM,TV(C)2283
34
Ege Tiknaz
Beşiktaş JK
DM,TV,AM(C)2080
7
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2378
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)2070
Junior ColinaJunior ColinaAM,F(PTC)1870
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
82
Konstantinos Kostoulas
Olympiacos
HV(C)2067
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2378
99
Antzelo Sina
Olympiacos
GK2165
29
Theofanis Bakoulas
Olympiacos
DM,TV(C)2070
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2173
Saba SamushiaSaba SamushiaAM(PTC),F(PT)1870
94
Tim SousaTim SousaAM,F(PT)2070