98
Omar RICHARDS

Full Name: Omar Tyrell Crawford Richards

Tên áo: O. RICHARDS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Feb 15, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Nottingham Forest

On Loan at: Rio Ave

Squad Number: 98

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Rio Ave85
Jun 2, 2024Nottingham Forest85
Jun 1, 2024Nottingham Forest85
Aug 29, 2023Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Olympiacos85
Aug 9, 2023Nottingham Forest85
Dec 16, 2022Nottingham Forest85
Jul 11, 2022Nottingham Forest85
May 18, 2022Bayern München85
May 12, 2022Bayern München84
Jan 26, 2022Bayern München84
Aug 24, 2021Bayern München84
Aug 17, 2021Bayern München84
Jun 5, 2021Bayern München84
May 28, 2021Bayern München82
Feb 18, 2021Reading82

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3777
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar RichardsOmar RichardsHV,DM,TV(T)2685
2
Jonathan PanzoJonathan PanzoHV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2578
Nelson AbbeyNelson AbbeyHV(C)2177
Alves SávioAlves SávioHV,DM,TV(T)2978
11
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
42
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
19
Kiko BondosoKiko BondosoAM,F(PT)2982
9
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonF(C)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2377
76
Martim NetoMartim NetoTV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2177
Andreas NdojAndreas NdojHV,DM,TV(C)2183
34
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2080
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2278
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)1970
Junior ColinaJunior ColinaAM,F(PTC)1870
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
43
João MunizJoão MunizHV(C)1976
5
Georgios OkkasGeorgios OkkasHV(T),DM,TV(TC)2165
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2278
99
Antzelo SinaAntzelo SinaGK2165
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2073