34
Ege TIKNAZ

Full Name: Demir Ege Tıknaz

Tên áo: EGE TIKNAZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Aug 17, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 78

CLB: Beşiktaş JK

On Loan at: Rio Ave

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Rio Ave80
Jan 23, 2025Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Rio Ave78
Sep 2, 2024Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Rio Ave78
Aug 12, 2024Beşiktaş JK78
Aug 6, 2024Beşiktaş JK76
Jan 21, 2024Beşiktaş JK76
Jan 16, 2024Beşiktaş JK65
Sep 26, 2023Beşiktaş JK65

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3777
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar RichardsOmar RichardsHV,DM,TV(T)2685
2
Jonathan PanzoJonathan PanzoHV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2578
14
Miguel NóbregaMiguel NóbregaHV(C)2480
Nelson AbbeyNelson AbbeyHV(C)2177
Alves SávioAlves SávioHV,DM,TV(T)2978
11
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
42
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
19
Kiko BondosoKiko BondosoAM,F(PT)2982
Hélder SáHélder SáHV,DM,TV(T)2278
9
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonF(C)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2377
76
Martim NetoMartim NetoTV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2177
Andreas NdojAndreas NdojHV,DM,TV(C)2283
34
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2080
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2278
5
Julien LombotoJulien LombotoHV,DM(C)2270
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)1970
Junior ColinaJunior ColinaAM,F(PTC)1870
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
43
João MunizJoão MunizHV(C)1976
Michalis PatirasMichalis PatirasTV(C),AM(PTC)2063
5
Georgios OkkasGeorgios OkkasHV(T),DM,TV(TC)2165
Amine RehmiAmine RehmiAM,F(PT)2270
Petronilho HiagoPetronilho HiagoDM,TV(C)2370
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2278
Noah SantosNoah SantosAM(PT),F(PTC)2265
99
Antzelo SinaAntzelo SinaGK2165
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2073
Dijar FeratiDijar FeratiTV(C)1660
Daniel KaikoDaniel KaikoHV,DM(C)1763