Huấn luyện viên: Mariusz Lewandowski
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nieciecza
Tên viết tắt: NIE
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Nieciecza (4,595)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Nieciecza
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Vlastimir Jovanovic | DM,TV(C) | 39 | 75 | ||
77 | Artem Putivtsev | HV(TC),DM(C) | 35 | 77 | ||
23 | Lukas Spendlhofer | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
17 | Taras Zaviyskyi | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 29 | 80 | ||
3 | Arkadiusz Kasperkiewicz | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
12 | Jakub Wróbel | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
1 | Tomasz Loska | GK | 28 | 80 | ||
28 | Maciej Ambrosiewicz | HV(PC),DM(C) | 25 | 76 | ||
97 | Wiktor Biedrzycki | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
11 | Jasse Tuominen | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
8 | Andriy Dombrovskyi | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
6 | Maciej Wolski | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
90 | Jakub Nowakowski | DM,TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
7 | Morgan Fassbender | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
24 | Kacper Karasek | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
53 | Andrzej Trubeha | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
99 | Jakub Jedrasik | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
10 | Adam Radwanski | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
21 | Damian Hilbrycht | AM,F(TC) | 25 | 72 | ||
13 | Bruno Waclawek | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | ||
70 | Eric Topor | GK | 19 | 65 | ||
9 | Jakub Branecki | F(C) | 20 | 65 | ||
26 | Wojciech Jakubik | TV(T),AM(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Puszcza Niepolomice |