Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
Biệt danh: Maccabi
Tên thu gọn: Maccabi
Tên viết tắt: MAC
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Bloomfield (15,478)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Tel Aviv
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Eyal Golasa | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
7 | Eran Zahavi | AM,F(PTC) | 37 | 84 | ||
27 | Ofir Davidzada | HV,DM,TV(T) | 33 | 79 | ||
55 | Nir Bitton | HV,DM(C) | 33 | 83 | ||
90 | Roi Mishpati | GK | 32 | 82 | ||
0 | Simon Sluga | GK | 31 | 80 | ||
14 | Joris van Overeem | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
42 | Dor Peretz | DM,TV(C) | 29 | 84 | ||
10 | Dan Biton | TV(C),AM(PTC) | 29 | 81 | ||
0 | Matan Hozez | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Amit Glazer | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
30 | Matan Baltaxa | HV(TC),DM(T) | 29 | 79 | ||
16 | Gabi Kanichowsky | TV(C),AM(PTC) | 27 | 84 | ||
0 | Bar Cohen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
26 | Ido Shahar | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 23 | 79 | ||
13 | Raz Shlomo | HV(C) | 25 | 81 | ||
15 | Yonas Malede | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
5 | Idan Nachmias | HV(C) | 27 | 79 | ||
0 | Issouf Sissokho | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
0 | Nemanja Stojić | HV,DM(C) | 27 | 82 | ||
6 | Tyrese Asante | HV(C) | 22 | 77 | ||
77 | Osher Davida | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
33 | Or Yitzhak | GK | 24 | 65 | ||
0 | Nadav Niddam | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Ronen Hanzis | AM,F(T) | 22 | 72 | ||
0 | Mufalah Shlaata | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 76 | ||
20 | Henry Addo | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
17 | Weslley Patati | AM,F(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | HV(C) | 21 | 77 | |||
9 | Dor Turgeman | AM(PT),F(PTC) | 21 | 79 | ||
0 | Assaf Hershko | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
3 | Roy Revivo | HV,DM,TV(T) | 21 | 80 | ||
29 | Sagiv Jehezkel | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 83 | ||
0 | Hisham Layous | AM,F(PTC) | 24 | 77 | ||
0 | Eyal Hen | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 76 | ||
0 | Anar Ushmandi | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Elad Madmon | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
1 | Ofek Melika | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligat ha Al | 6 |
Cup History | Titles | |
AFC Champions League | 2 |
Cup History | ||
AFC Champions League | 1971 | |
AFC Champions League | 1969 |
Đội bóng thù địch | |
Bnei Yehuda | |
Hapoel Tel Aviv | |
Maccabi Haifa FC | |
Beitar Jerusalem |