1
Cezary MISZTA

Full Name: Cezary Pawet Miszta

Tên áo: MISZTA

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Oct 30, 2001)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Rio Ave

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Rio Ave80
Jan 23, 2025Rio Ave78
Jul 1, 2024Rio Ave78
Jun 2, 2024Legia Warszawa78
Jun 1, 2024Legia Warszawa78
Jan 30, 2024Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Rio Ave78
Oct 11, 2022Legia Warszawa78
May 19, 2022Legia Warszawa78
May 13, 2022Legia Warszawa76
Nov 25, 2021Legia Warszawa76
Nov 19, 2021Legia Warszawa73
May 28, 2021Legia Warszawa73
May 24, 2021Legia Warszawa68
Oct 19, 2020Legia Warszawa68
Oct 19, 2020Legia Warszawa68

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar Richards
Nottingham Forest
HV,DM,TV(T)2785
2
Jonathan Panzo
Nottingham Forest
HV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
95
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2678
4
Nelson Abbey
Olympiacos
HV(C)2177
11
Tiago Morais
Lille OSC
AM,F(PT)2182
22
João Pedro
Charlotte FC
HV(TC)2273
19
Kiko Bondoso
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2982
9
Fernandes Clayton
Vasco da Gama
AM(T),F(TC)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2477
76
Martim Neto
SL Benfica
TV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2277
3
Andreas Ndoj
Olympiacos
HV,DM,TV(C)2283
34
Ege Tiknaz
Beşiktaş JK
DM,TV,AM(C)2080
7
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2378
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
82
Konstantinos Kostoulas
Olympiacos
HV(C)2067
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1973
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2378
99
Antzelo Sina
Olympiacos
GK2165
29
Theofanis Bakoulas
Olympiacos
DM,TV(C)2070
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2173