99
Antzelo SINA

Full Name: Antzelo Sina

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jan 7, 2004)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Olympiacos

On Loan at: Rio Ave

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3777
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar RichardsOmar RichardsHV,DM,TV(T)2685
2
Jonathan PanzoJonathan PanzoHV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2578
Nelson AbbeyNelson AbbeyHV(C)2177
Alves SávioAlves SávioHV,DM,TV(T)2978
11
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
42
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
19
Kiko BondosoKiko BondosoAM,F(PT)2982
9
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonF(C)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2377
76
Martim NetoMartim NetoTV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2177
Andreas NdojAndreas NdojHV,DM,TV(C)2183
34
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2080
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2278
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)1970
Junior ColinaJunior ColinaAM,F(PTC)1870
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
43
João MunizJoão MunizHV(C)1976
5
Georgios OkkasGeorgios OkkasHV(T),DM,TV(TC)2165
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2278
99
Antzelo SinaAntzelo SinaGK2165
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2073