Huấn luyện viên: Jorge Silas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mafra
Tên viết tắt: CDM
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Campo Doutor Mário Silveira (2,500)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Mafra
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Rocha Dieguinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
18 | Fábio Sturgeon | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Luís Pité | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
15 | Gui Ferreira | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 77 | ||
20 | Lucas Marques | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
44 | João Queirós | HV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Mésaque Djú | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
33 | Chris Kouakou | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
9 | Diogo Almeida | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
36 | Da Silva Guilherme | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
1 | André Paulo | GK | 27 | 73 | ||
18 | Rodrigo Gui | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
16 | GK | 24 | 82 | |||
14 | Hosine Bility | HV(C) | 23 | 70 | ||
99 | Vitor Gabriel | TV,AM(P) | 26 | 74 | ||
6 | DM,TV(C) | 19 | 76 | |||
80 | Mário Balbúrdia | TV(C) | 26 | 75 | ||
96 | Miguel Falé | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
44 | HV(PC) | 20 | 73 | |||
27 | TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
80 | Miguel Sousa | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
17 | André Lopes | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
21 | Friday Etim | F(C) | 21 | 75 | ||
11 | F(C) | 21 | 68 | |||
34 | João Goulart | HV(C) | 24 | 77 | ||
77 | Rodri Matos | AM,F(PTC) | 20 | 70 | ||
19 | Ousmane Diao | HV(C) | 19 | 76 | ||
0 | HV(TC) | 19 | 65 | |||
70 | AM,F(PTC) | 20 | 68 | |||
12 | Tomás Carvalho | GK | 22 | 65 | ||
0 | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Campeonato de Portugal Serie D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SCU Torreense |