Huấn luyện viên: João Brandão
Biệt danh: DRAGÕES
Tên thu gọn: Porto B
Tên viết tắt: FCP
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Dr. Jorge Sampaio (8,500)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Gaia
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | André Castro | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | ||
62 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
47 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
98 | AM,F(TC) | 25 | 80 | |||
89 | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | |||
63 | HV(C) | 21 | 70 | |||
57 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
79 | AM(T),F(TC) | 21 | 75 | |||
44 | HV(C) | 22 | 75 | |||
77 | AM,F(PT) | 21 | 68 | |||
91 | GK | 19 | 73 | |||
73 | HV(C) | 20 | 77 | |||
78 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | |||
68 | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
76 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 67 | |||
54 | HV(C) | 20 | 73 | |||
51 | GK | 19 | 73 | |||
53 | HV(C) | 22 | 70 | |||
49 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
95 | F(C) | 17 | 70 | |||
87 | TV,AM(PT) | 18 | 65 | |||
64 | HV(C) | 19 | 70 | |||
92 | DM,TV(C) | 18 | 73 | |||
59 | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
80 | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 70 | |||
90 | AM(PTC) | 18 | 70 | |||
88 | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
84 | HV,DM,TV(T) | 17 | 70 | |||
61 | GK | 17 | 65 | |||
96 | HV(PC) | 17 | 70 | |||
0 | GK | 16 | 65 | |||
0 | GK | 18 | 65 | |||
81 | GK | 17 | 65 | |||
71 | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SL Benfica B | |
Sporting CP B | |
Vitória SC B | |
Sporting de Braga B |