Biệt danh: Vilacondenses. Rioavistas.
Tên thu gọn: Rio Ave
Tên viết tắt: RIO
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Estádio dos Arcos (12,820)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Vila do Conde
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
0 | ![]() | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
93 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 18 | 70 | ||
15 | ![]() | AM,F(C) | 23 | 67 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 16 | 60 | ||
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 | ||
4 | ![]() | HV,DM(C) | 17 | 63 | ||
73 | ![]() | F(C) | 21 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Portugal 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Varzim SC |
![]() | Leixões SC |