Huấn luyện viên: Armando Petit
Biệt danh: Vilacondenses. Rioavistas.
Tên thu gọn: Rio Ave
Tên viết tắt: RIO
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Estádio dos Arcos (12,820)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Vila do Conde
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vítor Gomes | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
6 | João Novais | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
21 | João Graça | TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
17 | Marios Vrousai | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
98 | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | |||
2 | HV(TC) | 24 | 82 | |||
1 | Cezary Miszta | GK | 23 | 78 | ||
0 | Matheus Teixeira | GK | 25 | 78 | ||
0 | HV(C) | 21 | 77 | |||
0 | Alves Sávio | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
11 | AM,F(PT) | 21 | 82 | |||
42 | Renato Pantalon | HV(C) | 27 | 80 | ||
19 | AM,F(PT) | 29 | 82 | |||
9 | F(C) | 26 | 82 | |||
80 | Ole Pohlmann | TV,AM,F(C) | 23 | 77 | ||
76 | TV,AM(C) | 22 | 79 | |||
16 | Brandon Aguilera | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
20 | João Tomé | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 21 | 83 | |||
34 | DM,TV,AM(C) | 20 | 78 | |||
0 | André Luiz | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
93 | Jorge Karse | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
0 | Junior Colina | AM,F(PTC) | 18 | 70 | ||
15 | Goodluck Igbokwe | AM,F(C) | 23 | 67 | ||
43 | HV(C) | 19 | 76 | |||
5 | Georgios Okkas | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 | ||
14 | Karem Zoabi | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
23 | Francisco Petrasso | HV(C) | 22 | 78 | ||
99 | GK | 21 | 65 | |||
27 | Tobías Medina | AM(PTC) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Varzim SC | |
Leixões SC |