20
João TOMÉ

Full Name: João Tomé Esteves Baptista

Tên áo: JOÃO TOMÉ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Feb 12, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rio Ave

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Rio Ave77
Aug 2, 2024Rio Ave75
Jul 1, 2024Rio Ave75
Jun 2, 2024SL Benfica75
Jun 1, 2024SL Benfica75
Aug 8, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Aug 1, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73
Jul 3, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73
Jun 2, 2023SL Benfica73
Jun 1, 2023SL Benfica73
Oct 27, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73
Oct 21, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70
Jul 11, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3777
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiHV,DM(P),TV,AM(PT)2683
98
Omar Richards
Nottingham Forest
HV,DM,TV(T)2785
2
Jonathan Panzo
Nottingham Forest
HV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2380
Matheus TeixeiraMatheus TeixeiraGK2678
4
Nelson Abbey
Olympiacos
HV(C)2177
Alves SávioAlves SávioHV,DM,TV(T)2978
11
Tiago Morais
Lille OSC
AM,F(PT)2182
João Pedro
Charlotte FC
HV(TC)2273
19
Kiko Bondoso
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2982
9
Fernandes Clayton
Vasco da Gama
AM(T),F(TC)2684
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2377
76
Martim Neto
SL Benfica
TV,AM(C)2279
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2177
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2277
3
Andreas Ndoj
Olympiacos
HV,DM,TV(C)2283
34
Ege Tiknaz
Beşiktaş JK
DM,TV,AM(C)2080
André LuizAndré LuizAM(PT),F(PTC)2378
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)2070
Junior ColinaJunior ColinaAM,F(PTC)1870
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2367
43
João Muniz
Sporting CP
HV(C)1976
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2378
99
Antzelo Sina
Olympiacos
GK2165
29
Theofanis Bakoulas
Olympiacos
DM,TV(C)2070
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2173
Saba SamushiaSaba SamushiaAM(PTC),F(PT)1870
94
Tim SousaTim SousaAM,F(PT)2070