Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tarazona
Tên viết tắt: SDT
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Municipal de Tarazona (1,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Tarazona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Borja Romero | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | |
10 | ![]() | Pepe Mena | TV,AM(C) | 26 | 76 | |
3 | ![]() | Chechu Martínez | HV(TC) | 23 | 70 | |
14 | ![]() | Jannick Buyla | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Adrián Fuentes | F(C) | 28 | 75 | |
11 | ![]() | David Cubillas | F(C) | 34 | 78 | |
1 | ![]() | Diego Fuoli | GK | 27 | 77 | |
15 | ![]() | Juan Rodríguez | HV(TC) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
2 | ![]() | Sergio Camus | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 | |
21 | ![]() | Mikel Pradera | F(C) | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Marc Trilles | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
0 | ![]() | Ángel López | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
5 | ![]() | Vadik Murria | HV(C) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |