Huấn luyện viên: José Alberto López
Biệt danh: Los racinguistas. Los verdiblancos. Los montañeses.
Tên thu gọn: R Santander
Tên viết tắt: RRC
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: El Sardinero (22,500)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Santander
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | F(PTC) | 36 | 78 | |||
20 | Lago Júnior | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
19 | Clément Grenier | TV,AM(C) | 33 | 83 | ||
7 | Marco Sangalli | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 80 | ||
3 | Saúl García | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
5 | Germán Sánchez | HV(C) | 37 | 82 | ||
13 | Jokin Ezkieta | GK | 27 | 80 | ||
23 | Dani Fernández | HV(PC),DM(P) | 26 | 78 | ||
0 | Jordi Mboula | AM,F(PT) | 25 | 82 | ||
18 | Manu Hernando | HV(C) | 25 | 80 | ||
1 | Miquel Parera | GK | 27 | 80 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |||
10 | Iñigo Vicente | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
0 | F(C) | 23 | 78 | |||
4 | Pol Moreno | HV(C) | 29 | 80 | ||
16 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
17 | Peque Fernández | AM,F(PTC) | 21 | 80 | ||
21 | Aritz Aldasoro | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
14 | Ekain Zenitagoia | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
6 | Iñigo Sainz Maza | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
2 | Álvaro Mantilla | HV(PC) | 23 | 80 | ||
22 | Juan Gutiérrez | HV(C) | 24 | 73 | ||
15 | Rúben Alves | HV(TC) | 29 | 81 | ||
9 | F(C) | 24 | 78 | |||
40 | Mario García | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gimnástica Torrelavega | |
Unionistas de Salamanca | |
Athletic Club |