Biệt danh: Luguiño
Tên thu gọn: Lugo
Tên viết tắt: CDL
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Ángel Carro (8,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Lugo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Willy Ledesma | F(C) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Sergio Aguza | TV,AM(C) | 32 | 78 | |
5 | ![]() | Bernardo Cruz | HV(C) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Carlos Julio Martínez | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Nicolás Reniero | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |
22 | ![]() | Alberto López | HV,DM(T) | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Gorka Pérez | HV,DM(C) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
0 | ![]() | Ander Zoilo | HV,DM(T) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
0 | ![]() | Pedro Pereira | HV,DM(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | TV(C) | 21 | 73 | ||
1 | ![]() | Lucas Díaz | GK | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Victor Narro | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | |
23 | ![]() | Leandro Antonetti | AM(T),F(TC) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | TV(C) | 20 | 65 | ||
20 | ![]() | Marcos Sánchez | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | F(C) | 22 | 76 | ||
0 | ![]() | F(C) | 20 | 73 | ||
27 | ![]() | Jorge González | AM,F(PT) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Ivaldine Ju | HV(C) | 23 | 65 | |
14 | ![]() | Dani Vidal | TV(C) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Nathaniel Nicholas | HV(C) | 24 | 70 | |
11 | ![]() | Guille Perero | TV,AM,F(P) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Erik Ruiz | HV(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Álex Lizancos | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Jon Ceberio | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |