Biệt danh: AG
Tên thu gọn: M Ankara
Tên viết tắt: AG
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Eryaman Stadium (22,000)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Ankara
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Mahmut Tekdemir | HV,DM,TV(C) | 37 | 77 | |
26 | ![]() | Nico Schulz | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |
25 | ![]() | Ertac Özbir | GK | 35 | 80 | |
5 | ![]() | Diogo Coelho | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
22 | ![]() | Dorin Rotariu | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |
40 | ![]() | Yusuf Gültekin | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
9 | ![]() | Riad Bajić | AM,F(C) | 30 | 82 | |
88 | ![]() | Osman Celik | HV(PC),DM,TV(C) | 33 | 78 | |
8 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
4 | ![]() | Mert Çetin | HV(C) | 28 | 80 | |
0 | ![]() | Gaétan Laura | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
10 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
23 | ![]() | Ali Kaan Güneren | TV,AM(C) | 25 | 80 | |
16 | ![]() | Ismail Cokcalis | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | |
6 | ![]() | Cem Türkmen | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | |
77 | ![]() | Hayrullah Bilazer | HV,DM(PT) | 29 | 78 | |
30 | ![]() | Mesut Kesik | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
70 | ![]() | Enes Tepecik | AM,F(PTC) | 21 | 70 | |
29 | ![]() | Renaldo Cephas | AM,F(PT) | 25 | 81 | |
0 | ![]() | Mervan Yiğit | AM(P),F(PC) | 23 | 70 | |
19 | ![]() | Sirozhiddin Astanakulov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Fatih Demir | GK | 19 | 65 | |
35 | ![]() | Hasan Nazarli | AM(PTC) | 18 | 63 | |
91 | ![]() | Görkem Cihan | GK | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. Lig | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Türkiye Kupası | 2 |
Cup History | ||
![]() | Türkiye Kupası | 1981 |
![]() | Türkiye Kupası | 1972 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gençlerbirliği |
![]() | Ankaraspor |