Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: VA. Le Marseille du Nord. Les Athéniens.
Tên thu gọn: Valenciennes
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Stade du Hainaut (25,000)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Valenciennes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joffrey Cuffaut | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
93 | Anthony Knockaert | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
15 | Lucas Woudenberg | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
4 | Taylor Moore | HV,DM(PC) | 26 | 80 | ||
16 | Jean Louchet | GK | 27 | 78 | ||
10 | Nick Venema | F(C) | 24 | 80 | ||
6 | Julien Masson | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
0 | HV,DM(PT) | 24 | 78 | |||
18 | Andrew Jung | F(C) | 26 | 78 | ||
96 | Flamarion Junior | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
24 | Allan Linguet | HV,DM,TV(P) | 24 | 81 | ||
17 | Aymen Boutoutaou | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | F(C) | 21 | 77 | |||
23 | David Kruse | TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
0 | Mathias Oyewusi | F(C) | 25 | 75 | ||
99 | Yassine Haouari | F(C) | 21 | 68 | ||
20 | Ilyes Hamache | AM,F(PTC) | 21 | 80 | ||
40 | Naïm van Attenhoven | GK | 21 | 65 | ||
22 | Yacine el Amri | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
36 | Eyram Viegbe | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
8 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
30 | Lassana Diabaté | GK | 20 | 75 | ||
5 | Jordan Poha | HV(C) | 21 | 75 | ||
0 | Lassana Diakhaby | GK | 19 | 65 | ||
0 | Guilain Zrankeon | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Edson Ceita | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
29 | Jawed Kalai | TV(C),AM(PC) | 23 | 68 | ||
31 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
44 | Joachim Kayi Sanda | HV(C) | 17 | 65 | ||
34 | Makabi Lilepo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
3 | Souleymane Basse | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
40 | Ilario de Clemente | GK | 24 | 70 | ||
26 | Cheikh Diouf | F(C) | 20 | 73 | ||
55 | Ibrahima Ba | HV(C) | 20 | 65 | ||
45 | Tidyane Diagouraga | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
59 | Manga Foe Ondoa | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
0 | Tanguy Lienard | HV,DM,TV(P) | 18 | 67 | ||
36 | Gabin Blancquart | HV(C) | 20 | 70 | ||
32 | Ismail Bouneb | TV,AM(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Lille OSC | |
US Boulogne |