Huấn luyện viên: Michael Carrick
Biệt danh: Boro. The Teesiders. The Smoggies.
Tên thu gọn: Middlesbrough
Tên viết tắt: MID
Năm thành lập: 1876
Sân vận động: Riverside Stadium (34,988)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Middlesbrough
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonny Howson | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | ||
12 | Luke Ayling | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 83 | ||
2 | Tommy Smith | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
5 | Matt Clarke | HV(C) | 28 | 83 | ||
26 | Darragh Lenihan | HV(C) | 30 | 83 | ||
1 | Seny Dieng | GK | 30 | 83 | ||
4 | Dan Barlaser | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
6 | Dael Fry | HV(C) | 27 | 84 | ||
25 | HV(C) | 27 | 82 | |||
8 | Riley Mcgree | TV(C),AM(PTC) | 26 | 83 | ||
9 | Emmanuel Latte Lath | AM(PT),F(PTC) | 26 | 85 | ||
23 | Tom Glover | GK | 27 | 78 | ||
15 | Anfernee Dijksteel | HV(PC),DM(P) | 28 | 82 | ||
30 | Neto Borges | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
21 | Marcus Forss | AM(P),F(PC) | 25 | 83 | ||
10 | Delano Burgzorg | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | |||
20 | Finn Azaz | TV,AM(C) | 24 | 84 | ||
31 | Sol Brynn | GK | 24 | 75 | ||
24 | Alex Bangura | HV,DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
13 | Matthew Hoppe | F(C) | 23 | 80 | ||
18 | Aidan Morris | DM,TV(C) | 23 | 84 | ||
7 | Hayden Hackney | DM,TV(C),AM(TC) | 22 | 84 | ||
14 | Alex Gilbert | AM,F(TC) | 23 | 73 | ||
0 | Daniel Nkrumah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
3 | Rav van Den Berg | HV(PC) | 20 | 82 | ||
50 | TV,AM(PT) | 19 | 82 | |||
27 | Lukas Engel | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 82 | ||
22 | Tommy Conway | AM,F(C) | 22 | 83 | ||
18 | Pharrell Willis | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
0 | Sonny Finch | F(C) | 19 | 67 | ||
28 | Terrell Agyemang | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 67 | ||
0 | Jack Stott | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
49 | Law Mccabe | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
0 | George Gitau | HV(PC),DM(P) | 21 | 65 | ||
0 | Luke Woolston | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
40 | Fin Cartwright | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
43 | Charlie Lennon | AM(PTC),F(PT) | 18 | 67 | ||
0 | Ajay Matthews | F(C) | 18 | 67 | ||
44 | Nathan Simpson | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
37 | George Mccormick | HV(TC) | 20 | 70 | ||
41 | Harley Hunt | HV(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 4 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 2004 | |
Football League Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Sunderland | |
Newcastle United |