4
Karim REKIK

Full Name: Karim Rekik

Tên áo: REKIK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Dec 2, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Al Jazira Club

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chuyền
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 28, 2024Al Jazira Club86
Sep 25, 2024Al Jazira Club87
Jul 31, 2023Al Jazira Club87
Oct 6, 2020Sevilla87
Oct 5, 2020Sevilla87
May 24, 2019Hertha BSC87
Nov 27, 2018Hertha BSC87
May 25, 2018Hertha BSC87
Jun 16, 2017Hertha BSC86
Jul 19, 2016Olympique Marseille86
Jul 2, 2015Olympique Marseille86
Jun 2, 2015Manchester City86
Jun 1, 2015Manchester City86
May 15, 2015Manchester City đang được đem cho mượn: PSV86
May 8, 2015Manchester City đang được đem cho mượn: PSV85

Al Jazira Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Lucas FernandoLucas FernandoDM,TV(C)3285
92
Neeskens KebanoNeeskens KebanoAM(PTC),F(PT)3285
4
Karim RekikKarim RekikHV(TC)3086
17
Mohamed ElnenyMohamed ElnenyDM,TV(C)3286
55
Ali KhaseifAli KhaseifGK3777
20
Nabil FekirNabil FekirAM(PTC)3189
13
Ramón MiérezRamón MiérezF(C)2783
28
Ravil TagirRavil TagirHV(C)2180
66
Stojan LekovićStojan LekovićGK2380
19
Oumar TraoréOumar TraoréAM,F(PT)2279
25
Jay-Dee GeusensJay-Dee GeusensTV,AM(C)2276
99
Vinicius MelloVinicius MelloF(C)2273
26
Joseph AmoahJoseph AmoahAM,F(P)2378
11
Abdalla RamadanAbdalla RamadanDM,TV,AM(C)2684
10
Khalfan MubarakKhalfan MubarakAM(PTC),F(PT)2979
24
Zayed SultanZayed SultanHV(PC),DM(P)2380
6
Mohamed Al-AttasMohamed Al-AttasHV(PC),DM(C)2778
15
Mohamed RabiiMohamed RabiiHV(PC),DM,TV(P)2373
80
Bruno ConceiçãoBruno ConceiçãoAM,F(C)2377
33
Chahine van BohemenChahine van BohemenHV,DM,TV(T)2168
5
Khalifa Al-HammadiKhalifa Al-HammadiHV(C)2683
9
Zayed Al-AmeriZayed Al-AmeriAM(PT),F(PTC)2876
2
Abdulla IdreesAbdulla IdreesHV(TC),DM(T)2581
1
Abdullrahman Al-AmeriAbdullrahman Al-AmeriGK2675
8
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyHV,DM,TV(C)2178
3
Ahmed MahmoudAhmed MahmoudDM,TV(C)2475
16
Ahmed FawziAhmed FawziAM(PT),F(PTC)2372
22
Nikola VukicNikola VukicDM,TV,AM(C)2074
37
Hamdan AbdulrahmanHamdan AbdulrahmanHV,DM,TV(T)2275
70
Ahmed al AttasAhmed al AttasAM(PT),F(PTC)2974
39
Hermann BehiratcheHermann BehiratcheF(C)2367
90
Hama Al-MenhaliHama Al-MenhaliGK1860
45
Abdullah KhairiAbdullah KhairiHV(C)2165
38
Nawaf SalemNawaf SalemHV(C)2270
Mohammad Yousuf AtiqMohammad Yousuf AtiqHV(C)2366
83
Zayed KhamisZayed KhamisHV(C)2066
43
Abdulla JaafarAbdulla JaafarHV,DM(PT)2163
72
Abdulla Al-HashimiAbdulla Al-HashimiHV,DM(PT)2465
Vitor VargasVitor VargasHV,DM,TV(T)2065
23
Mubarak ZamahMubarak ZamahHV,DM,TV(P)2170
25
Samer FaridSamer FaridHV,DM,TV(P)2265
72
Abdullah FadaqAbdullah FadaqAM,F(PT)2265
13
Richard AkonnorRichard AkonnorAM,F(PT)2075
81
Ali Al-MemariAli Al-MemariAM,F(PT)2066
64
Anwar MoutawafiqAnwar MoutawafiqHV,DM,TV(P)1963