# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
24 | ![]() | HV(C) | 24 | 87 | ||
19 | ![]() | F(C) | 28 | 83 | ||
24 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 88 | ||
23 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 73 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 21 | 77 | ||
87 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
18 | ![]() | F(C) | 20 | 75 | ||
28 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie B | 2 |
![]() | Serie C Girone A | 1 |
![]() | Serie C Girone B | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Triestina |
![]() | Venezia FC |