11
Juanto ORTUÑO

Full Name: Juan Tomas Ortuño Martínez

Tên áo: JUANTO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 32 (Feb 11, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Eldense

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024CD Eldense81
Jul 4, 2024CD Eldense78
Nov 25, 2023CD Eldense78
Jun 27, 2023CD Eldense78
Feb 27, 2022CD Castellón78
Feb 22, 2022CD Castellón80
Jun 30, 2021CD Castellón80
Sep 24, 2020CD Castellón81
Sep 20, 2020CD Castellón78
Jan 9, 2020CD Castellón78
Jul 1, 2019Córdoba CF78
Jan 19, 2018Lleida Esportiu78
Jan 24, 2017B SAD78
Aug 10, 2016SD Ponferradina78
Jan 15, 2016B SAD78

CD Eldense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marc MateuMarc MateuHV,DM,TV(T),AM(PT)3482
13
Ian MackayIan MackayGK3878
24
David TimorDavid TimorHV,DM,TV(C)3683
21
Álex BernalÁlex BernalDM,TV,AM(C)3378
4
Dario DumićDario DumićHV,DM(C)3381
12
Chico Geraldes
Johor Darul Takzim
TV,AM(C)2984
5
Iñigo PiñaIñigo PiñaHV,DM(C)3080
11
Juanto OrtuñoJuanto OrtuñoF(C)3281
6
Víctor CamarasaVíctor CamarasaDM,TV,AM(C)3080
14
Nacho MonsalveNacho MonsalveHV(PC)3078
22
Ricardo GrigoreRicardo GrigoreHV(TC),DM(C)2576
1
Dani MartínDani MartínGK2682
15
Fran GámezFran GámezHV,DM,TV(P)3382
3
Iván MartosIván MartosHV(TC)2782
17
Víctor GarcíaVíctor GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2877
20
Iván ChapelaIván ChapelaAM(PT),F(PTC)2580
29
Alan GodoyAlan GodoyAM(PT),F(PTC)2177
Javi Llabrés
RCD Mallorca
AM(PTC)2278
Raúl Parra
GD Estoril Praia
HV(PC),DM(P)2580
7
Simo BouzaidiSimo BouzaidiAM(PT),F(PTC)2577
Diego Collado
Gil Vicente FC
AM(PT),F(PTC)2480
Álvaro Aceves
Real Valladolid
GK2178
9
Nacho QuintanaNacho QuintanaTV(C),AM(PTC)2378
Diego Méndez
Rayo Vallecano
HV,DM,TV(C)2173
8
Sergio OrtuñoSergio OrtuñoTV,AM(C)2580
16
Youness LachhabYouness LachhabDM,TV(C)2575
18
Unai Ropero
Deportivo Alavés
AM,F(PTC)2378
Matia Barzić
Elche CF
HV(C)2076