10
Morteza TABRIZI

Full Name: Morteza Tabrizi

Tên áo: TABRIZI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 34 (Jan 6, 1991)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Zob Ahan

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Zob Ahan81
Sep 16, 2024Aluminium Arak81
Jul 16, 2023Aluminium Arak81
Dec 5, 2022Gol Gohar Sirjan81
Dec 5, 2022Gol Gohar Sirjan78
Dec 2, 2022Gol Gohar Sirjan78
Apr 20, 2021Gol Gohar Sirjan78
Apr 14, 2021Gol Gohar Sirjan80
May 22, 2020Esteghlal80

Zob Ahan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Morteza TabriziMorteza TabriziAM(PT),F(PTC)3481
69
Shayan MoslehShayan MoslehHV(TC),DM,TV,AM(T)3179
11
Kamal KamyabiniaKamal KamyabiniaDM,TV(C)3681
28
Bonfils Caleb BimenyimanaBonfils Caleb BimenyimanaF(C)2776
35
Grigol ChabradzeGrigol ChabradzeHV,DM(PT)2877
79
Sobhan KhaghaniSobhan KhaghaniAM(PTC)2577
16
Pouria Aria KiaPouria Aria KiaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3479
28
Arshia SarshoghArshia SarshoghDM,TV(C)2168
7
Majid AliyariMajid AliyariAM(PT),F(PTC)2880
1
Parsa JafariParsa JafariGK2577
2
Amirhossein JeddiAmirhossein JeddiHV,DM,TV(P),AM(PT)2680
6
Nader MohammadiNader MohammadiHV(PC),DM(C)2776
4
Mohammad GhoreishiMohammad GhoreishiHV(C)2981
14
Pouya MokhtariPouya MokhtariDM,TV,AM(C)2370
21
Alireza KhodaeiAlireza KhodaeiHV,DM(P)2274
5
Ramtin SoleimanzadehRamtin SoleimanzadehHV(TC),DM(C)3681
70
Omid LatifiOmid LatifiAM(T),F(TC)2573
23
Mohsen AzarbadMohsen AzarbadAM(PTC)3581
77
Mehrdad RezaeiMehrdad RezaeiTV,AM(C)3479
88
Fardin YousefiFardin YousefiDM,TV,AM(C)2477
19
Saeed KarimiSaeed KarimiHV(PC),DM(C)2777
40
Fariborz GeramiFariborz GeramiHV(PC),DM(C)3177
25
Seyed RezaeiSeyed RezaeiF(C)2265
27
Mohammadhossein AlipourMohammadhossein AlipourF(C)2268
15
Danial IriDanial IriHV(C)2172
26
Abolfazl HosseinifarAbolfazl HosseinifarHV(PC)2170
23
Hesam NafariHesam NafariHV(C)1864
15
Danial EiriDanial EiriHV(C)2166
31
Mohammad Ferdousi ChehreMohammad Ferdousi ChehreGK2165
17
Ahmad ShariatzadehAhmad ShariatzadehAM(PT),F(PTC)2273
18
Mehran NafariMehran NafariAM,F(PT)2064