Full Name: Francisco Gámez López
Tên áo: GÁMEZ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 33 (Jul 27, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2025 | CD Eldense | 82 |
Jul 3, 2024 | CD Eldense | 82 |
Jun 21, 2024 | Real Zaragoza | 82 |
Jul 19, 2021 | Real Zaragoza | 82 |
Jul 25, 2020 | RCD Mallorca | 82 |
Jul 7, 2019 | RCD Mallorca | 80 |
Jul 3, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Ian Mackay | GK | 38 | 78 | |
4 | ![]() | Dario Dumić | HV,DM(C) | 33 | 81 | |
11 | ![]() | Juanto Ortuño | F(C) | 33 | 81 | |
14 | ![]() | Nacho Monsalve | HV(PC) | 31 | 78 | |
12 | ![]() | Amadou Diawara | DM,TV(C) | 27 | 82 | |
17 | ![]() | Víctor García | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | |
7 | ![]() | Simo Bouzaidi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |
9 | ![]() | Nacho Quintana | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
![]() | Sixtus Ogbuehi | F(C) | 22 | 65 |