Biệt danh: Els Blaus
Tên thu gọn: Lleida
Tên viết tắt: LLE
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Camp d'Esports (13,500)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Lleida
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Óscar Rubio | HV,DM,TV(P) | 40 | 79 | |
0 | ![]() | Vázquez Chuli | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | |
20 | ![]() | Joan Campins | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | |
16 | ![]() | Antonio Romero | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
8 | ![]() | Juan Agüero | AM,F(PT) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | Neyder Lozano | HV(C) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Juan Camilo Becerra | F(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Adriá de Mesa | F(C) | 33 | 76 | |
22 | ![]() | Javi Robles | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Musa Isah | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
9 | ![]() | Mario Rivas | F(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Guillem Naranjo | F(C) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gimnàstic Tarragona |