Full Name: Raúl Parra Artal
Tên áo: RAÚL PARRA
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 24 (Nov 26, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2024 | Al Mina'a SC | 80 |
Aug 27, 2024 | Al Mina'a SC | 80 |
Sep 6, 2023 | GD Estoril Praia | 80 |
Jul 16, 2023 | Cádiz CF | 80 |
Jul 11, 2023 | Cádiz CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Raúl Parra | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | ||
Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |