?
Diego MÉNDEZ

Full Name: Diego Méndez Molero

Tên áo: DIEGO MÉNDEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Aug 29, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Rayo Vallecano

On Loan at: CD Eldense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: CD Eldense73
Jul 15, 2024Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B73
Jul 9, 2024Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B70
Dec 21, 2023Rayo Vallecano70
Dec 14, 2023Rayo Vallecano67
Jul 13, 2023Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Rayo Vallecano B67

CD Eldense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marc MateuMarc MateuHV,DM,TV(T),AM(PT)3482
13
Ian MackayIan MackayGK3878
24
David TimorDavid TimorHV,DM,TV(C)3683
21
Álex BernalÁlex BernalDM,TV,AM(C)3378
4
Dario DumićDario DumićHV,DM(C)3381
12
Chico GeraldesChico GeraldesTV,AM(C)2984
5
Iñigo PiñaIñigo PiñaHV,DM(C)3080
11
Juanto OrtuñoJuanto OrtuñoF(C)3281
6
Víctor CamarasaVíctor CamarasaDM,TV,AM(C)3080
14
Nacho MonsalveNacho MonsalveHV(PC)3078
22
Ricardo GrigoreRicardo GrigoreHV(TC),DM(C)2576
1
Dani MartínDani MartínGK2682
15
Fran GámezFran GámezHV,DM,TV(P)3382
3
Iván MartosIván MartosHV(TC)2782
17
Víctor GarcíaVíctor GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2877
20
Iván ChapelaIván ChapelaAM(PT),F(PTC)2580
29
Alan GodoyAlan GodoyAM(PT),F(PTC)2177
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278
Raúl ParraRaúl ParraHV(PC),DM(P)2580
7
Simo BouzaidiSimo BouzaidiAM(PT),F(PTC)2577
Diego ColladoDiego ColladoAM(PT),F(PTC)2480
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
9
Nacho QuintanaNacho QuintanaTV(C),AM(PTC)2378
Diego MéndezDiego MéndezHV,DM,TV(C)2173
8
Sergio OrtuñoSergio OrtuñoTV,AM(C)2580
16
Youness LachhabYouness LachhabDM,TV(C)2575
18
Unai RoperoUnai RoperoAM,F(PTC)2378
14
Mario da CostaMario da CostaTV(C),AM(TC)2375
Sixtus OgbuehiSixtus OgbuehiF(C)2165
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2076