Huấn luyện viên: Mohammad Rabiei
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zob Ahan
Tên viết tắt: ZOB
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Foolad Shahr Stadium (25,000)
Giải đấu: Iran Pro League
Địa điểm: Esfahan
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
68 | Mohsen Forouzan | GK | 35 | 80 | ||
69 | Shayan Mosleh | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 30 | 79 | ||
11 | Kamal Kamyabinia | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
35 | Grigol Chabradze | HV,DM(PT) | 27 | 77 | ||
79 | Sobhan Khaghani | AM(PTC) | 24 | 77 | ||
16 | Pouria Aria Kia | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 33 | 79 | ||
13 | Arash Ghaderi | HV,DM(C) | 25 | 80 | ||
38 | Arshia Sarshogh | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
43 | Majid Aliyari | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
1 | Parsa Jafari | GK | 24 | 75 | ||
2 | Amirhossein Jeddi | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 80 | ||
6 | Nader Mohammadi | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
4 | Mohammad Ghoreishi | HV(C) | 29 | 81 | ||
14 | Pouya Mokhtari | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
80 | Mohammadhossein Eslami | TV,AM(PC) | 23 | 78 | ||
19 | Alireza Khodaei | HV,DM(P) | 22 | 74 | ||
70 | Omid Latifi | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
32 | Mohsen Azarbad | AM(PTC) | 34 | 81 | ||
77 | Mehrdad Rezaei | TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
88 | Fardin Yousefi | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
19 | Saeed Karimi | HV(PC),DM(C) | 27 | 77 | ||
40 | Fariborz Gerami | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
7 | Mohammad Mohammadi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
25 | Seyed Rezaei | F(C) | 21 | 65 | ||
27 | Mohammadhossein Alipour | F(C) | 22 | 68 | ||
15 | Danial Iri | HV(C) | 20 | 72 | ||
26 | Abolfazl Hosseinifar | HV(PC) | 20 | 70 | ||
23 | Hesam Nafari | HV(C) | 18 | 64 | ||
15 | Danial Eiri | HV(C) | 20 | 66 | ||
31 | Mohammad Ferdousi Chehre | GK | 20 | 65 | ||
17 | Ahmad Shariatzadeh | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |