17
Víctor GARCÍA

Full Name: Víctor García Raja

Tên áo: GARCÍA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: CD Eldense

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024CD Eldense77
Jul 8, 2023AD Alcorcón77
Aug 17, 2022AD Alcorcón77
Jun 2, 2022Real Valladolid77
Jun 1, 2022Real Valladolid77
Sep 7, 2021Real Valladolid đang được đem cho mượn: RC Deportivo77
Jun 14, 2021Real Valladolid77

CD Eldense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marc MateuMarc MateuHV,DM,TV(T),AM(PT)3482
13
Ian MackayIan MackayGK3878
19
Fede VicoFede VicoAM(PTC),F(PT)3080
24
David TimorDavid TimorHV,DM,TV(C)3683
21
Álex BernalÁlex BernalDM,TV,AM(C)3478
4
Dario DumićDario DumićHV,DM(C)3381
5
Iñigo PiñaIñigo PiñaHV,DM(C)3080
11
Juanto OrtuñoJuanto OrtuñoF(C)3381
6
Víctor CamarasaVíctor CamarasaDM,TV,AM(C)3080
22
Sekou GassamaSekou GassamaAM(PT),F(PTC)2978
14
Nacho MonsalveNacho MonsalveHV(PC)3078
Amadou DiawaraAmadou DiawaraDM,TV(C)2782
22
Ricardo GrigoreRicardo GrigoreHV(TC),DM(C)2576
1
Dani MartínDani MartínGK2682
15
Fran GámezFran GámezHV,DM,TV(P)3382
3
Iván MartosIván MartosHV(TC)2782
17
Víctor GarcíaVíctor GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2877
20
Iván ChapelaIván ChapelaAM(PT),F(PTC)2580
Javi Llabrés
RCD Mallorca
AM(PTC)2278
2
Raúl Parra
GD Estoril Praia
HV(PC),DM(P)2580
7
Simo BouzaidiSimo BouzaidiAM(PT),F(PTC)2577
25
Diego Collado
Gil Vicente FC
AM(PT),F(PTC)2480
Álvaro Aceves
Real Valladolid
GK2178
9
Nacho QuintanaNacho QuintanaTV(C),AM(PTC)2478
Diego Méndez
Rayo Vallecano
HV,DM,TV(C)2173
8
Sergio OrtuñoSergio OrtuñoTV,AM(C)2680
16
Youness LachhabYouness LachhabDM,TV(C)2575
18
Unai Ropero
Deportivo Alavés
AM,F(PTC)2378
14
Mario da CostaMario da CostaTV(C),AM(TC)2375
Sixtus OgbuehiSixtus OgbuehiF(C)2265
Matia Barzić
Elche CF
HV(C)2076