14
Michal KOJ

Full Name: Michał Koj

Tên áo: KOJ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 28, 1993)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024Wieczysta Kraków77
Jun 18, 2024Wieczysta Kraków77
Aug 7, 2022Puszcza Niepolomice77
Jun 29, 2022Puszcza Niepolomice77
May 23, 2021Korona Kielce77
Oct 26, 2020Gornik Zabrze77
Oct 24, 2019Gornik Zabrze78
Oct 17, 2019Gornik Zabrze80
Aug 2, 2018Gornik Zabrze80
Jul 27, 2018Gornik Zabrze78
Apr 30, 2018Gornik Zabrze78
Jun 27, 2017Gornik Zabrze78
Nov 5, 2016Ruch Chorzów78
Oct 31, 2016Ruch Chorzów77
Apr 28, 2016Ruch Chorzów77

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3276
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3178
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2873
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3182
7
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2473
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2880
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3370
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2778
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2165
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK1965
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
26
Bartosz Brzek
Lechia Gdańsk
HV,DM(PT)1963
31
Oskar Mielcarz
Slask Wroclaw
GK2063
99
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2575
76
Jakub Rajczykowski
Raków Częstochowa
GK1963
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176
54
Kuba Wisniewski
Wisla Kraków
HV,DM(PT)2065