Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Niebiescy. Niebieska eRka. HKS.
Tên thu gọn: Ruch Chorzów
Tên viết tắt: RUC
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stadion Śląski (54,378)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Chorzow
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Maciej Sadlok | HV(TC) | 35 | 78 | ||
14 | Delgado Nono | TV(C),AM(PC) | 31 | 82 | ||
86 | Soma Novothny | F(C) | 30 | 77 | ||
10 | Filip Starzynski | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
25 | Denis Ventura | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
27 | Mateusz Szwoch | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
15 | Martin Konczkowski | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 31 | 80 | ||
17 | Andrej Lukić | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
13 | Lukasz Moneta | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
7 | Milosz Kozak | AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
23 | Mohamed Mezghrani | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
95 | Daniel Szczepan | F(C) | 29 | 79 | ||
28 | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | |||
11 | AM(PTC) | 22 | 78 | |||
0 | Kacper Skwierczynski | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
88 | Martin Turk | GK | 21 | 76 | ||
77 | TV,AM,F(P) | 24 | 73 | |||
0 | Jakub Bielecki | GK | 24 | 76 | ||
8 | Patryk Sikora | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
0 | Igor Stasinski | F(C) | 19 | 63 | ||
20 | Szymon Szymanski | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
26 | Lukasz Gora | HV(C) | 31 | 73 | ||
16 | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
1 | Jakub Szymański | GK | 24 | 67 | ||
32 | Marcel Potoczny | GK | 18 | 63 | ||
6 | Mateusz Chmarek | AM,F(C) | 21 | 68 | ||
24 | F(C) | 18 | 63 | |||
38 | HV(PTC) | 20 | 65 | |||
51 | DM,TV,AM(C) | 17 | 70 | |||
18 | Ksawery Kwiatkowski | HV(PTC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 | |
Ekstraklasa | 14 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 3 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 1996 | |
Puchar Polski | 1974 | |
Puchar Polski | 1951 |