Full Name: Jannes Vansteenkiste
Tên áo: VANSTEENKISTE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 17, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: FC Gullegem
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2025 | FC Gullegem | 77 |
Apr 26, 2023 | KMSK Deinze | 77 |
Jul 10, 2019 | KMSK Deinze | 77 |
Aug 24, 2017 | Roda JC Kerkrade | 77 |
Jun 13, 2013 | Royal Antwerp | 77 |
Oct 21, 2012 | Club Brugge KV | 77 |
Aug 19, 2012 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: KVC Westerlo | 77 |
Jun 26, 2012 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: KVC Westerlo | 77 |
May 21, 2012 | Club Brugge KV | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Sören Dutoit | GK | 33 | 77 | |
![]() | Jonas Malvy-Fleury | HV(PT) | 33 | 75 | ||
![]() | Jannes Vansteenkiste | HV(TC) | 32 | 77 | ||
![]() | Lauden Hugelier | TV(C) | 35 | 72 | ||
![]() | Carlo Damman | HV(P) | 32 | 76 | ||
![]() | Victor Vandewiele | TV(C) | 28 | 70 |