23
Petar BRLEK

Full Name: Petar Brlek

Tên áo: BRLEK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 29, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024Wieczysta Kraków78
Aug 1, 2023NK Osijek78
Jul 27, 2023NK Osijek80
May 10, 2022NK Osijek80
May 4, 2022NK Osijek82
Aug 17, 2021NK Osijek82
Jan 21, 2021NK Osijek82
Oct 6, 2020Genoa CFC82
Aug 5, 2020Genoa CFC82
Jun 2, 2020Genoa CFC82
Jun 1, 2020Genoa CFC82
Dec 5, 2019Genoa CFC đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio82
Aug 1, 2019Genoa CFC đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio82
May 21, 2019Genoa CFC82
Dec 11, 2018Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Lugano82

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
91
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3278
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2973
44
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3580
9
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3178
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2573
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2978
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2878
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2265
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK2065
7
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2675
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176