76
Jakub RAJCZYKOWSKI

Full Name: Jakub Rajczykowski

Tên áo: RAJCZYKOWSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Feb 4, 2005)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Raków Częstochowa

On Loan at: Wieczysta Kraków

Squad Number: 76

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Wieczysta Kraków63
Jul 24, 2024Raków Częstochowa63
Jun 2, 2024Raków Częstochowa63
Jun 1, 2024Raków Częstochowa63
Jul 12, 2023Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa63

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3178
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2873
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3182
7
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2473
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2880
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3370
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2778
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2165
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK1965
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
26
Bartosz BrzekBartosz BrzekHV,DM(PT)1963
31
Oskar MielcarzOskar MielcarzGK2063
99
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2575
76
Jakub RajczykowskiJakub RajczykowskiGK1963
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176
54
Kuba WisniewskiKuba WisniewskiHV,DM(PT)2065