?
Krzysztof SZEWCZYK

Full Name: Krzysztof Szewczyk

Tên áo: SZEWCZYK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Mar 6, 1996)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2023Wieczysta Kraków73
Sep 5, 2020Garbarnia Kraków73
Jul 26, 2019Garbarnia Kraków73
Jul 4, 2019Garbarnia Kraków74
Aug 31, 2018KS Cracovia74
Jun 2, 2018KS Cracovia74
Jun 1, 2018KS Cracovia74
Sep 7, 2017KS Cracovia đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice74
Jun 2, 2017KS Cracovia74
Jun 1, 2017KS Cracovia74
Oct 1, 2016KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stomil Olsztyn74
Feb 26, 2015KS Cracovia74

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
91
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3278
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2973
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
9
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3178
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2573
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2978
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2878
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2265
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK2065
7
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2675
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176