6
Rafal PIETRZAK

Full Name: Rafał Pietrzak

Tên áo: PIETRZAK

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jan 30, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2023Wieczysta Kraków76
Sep 15, 2023Wieczysta Kraków78
Sep 13, 2023Lechia Gdańsk78
Aug 11, 2023Lechia Gdańsk78
Aug 7, 2023Lechia Gdańsk80
Jun 19, 2023Lechia Gdańsk80
May 19, 2022Lechia Gdańsk80
May 13, 2022Lechia Gdańsk82
May 30, 2021Lechia Gdańsk82
Oct 20, 2020Lechia Gdańsk80
Feb 25, 2020Lechia Gdańsk80
Jul 26, 2019Royal Excel Mouscron80
Jul 18, 2019Royal Excel Mouscron76
Jun 2, 2018Wisla Kraków76
Jun 1, 2018Wisla Kraków76

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3178
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2873
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3182
7
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2473
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2880
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3370
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2778
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2165
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK1965
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
26
Bartosz Brzek
Lechia Gdańsk
HV,DM(PT)1963
31
Oskar Mielcarz
Slask Wroclaw
GK2063
99
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2575
76
Jakub Rajczykowski
Raków Częstochowa
GK1963
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176
54
Kuba Wisniewski
Wisla Kraków
HV,DM(PT)2065