Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
Biệt danh: Puszcza
Tên thu gọn: Puszcza
Tên viết tắt: PUS
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego (15,114)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Niepolomice
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Piotr Mroziński | HV,DM,TV(PT) | 31 | 77 | ||
21 | Michal Koj | HV(TC) | 30 | 77 | ||
16 | Michal Walski | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
17 | Jakub Bartosz | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
27 | Lukasz Solowiej | HV,DM(C) | 35 | 75 | ||
14 | Jakub Serafin | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
93 | Bartlomiej Poczobut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
4 | Tomasz Wojcinowicz | HV(C) | 28 | 74 | ||
25 | Kamil Zapolnik | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
9 | Artur Siemaszko | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
70 | Wojciech Hajda | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
6 | Jin-Hyun Lee | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
11 | Mateusz Cholewiak | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 77 | ||
96 | Maciej Firlej | F(C) | 27 | 68 | ||
7 | Thiago Rodrigues | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
22 | Artur Crăciun | HV(C) | 25 | 79 | ||
45 | Rok Kidric | F(C) | 28 | 76 | ||
67 | Ioan-Calin Revenco | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
3 | HV(TC) | 22 | 78 | |||
48 | GK | 19 | 76 | |||
23 | F(C) | 19 | 75 | |||
1 | Kewin Komar | GK | 20 | 78 | ||
10 | Hubert Tomalski | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
12 | Krzysztof Wroblewski | GK | 22 | 70 | ||
5 | Konrad Stepien | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | ||
19 | Jakub Stec | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Jakub Wojcik | DM,TV(C) | 18 | 63 | ||
31 | Filip Gil | HV(C) | 16 | 65 | ||
2 | Filip Gródecki | F(C) | 20 | 63 | ||
0 | Kacper Stoklosa | AM(C) | 19 | 63 | ||
99 | Kacper Piechota | GK | 19 | 63 | ||
28 | Igor Pieprzyca | DM,TV(C) | 15 | 65 | ||
0 | Daniel Wolak | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Bruk-Bet Termalica Nieciecza |