7
Dijan VUKOJEVIC

Full Name: Dijan Vukojevic

Tên áo: VUKOJEVIC

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Sep 12, 1995)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Wieczysta Kraków75
Dec 17, 2024Wieczysta Kraków75
Sep 13, 2022Degerfors IF75

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
91
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3178
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2973
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
9
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3178
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2573
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2978
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2778
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2165
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK2065
7
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
26
Bartosz Brzek
Lechia Gdańsk
HV,DM(PT)1963
31
Oskar Mielcarz
Slask Wroclaw
GK2063
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176
54
Kuba Wisniewski
Wisla Kraków
HV,DM(PT)2165