Huấn luyện viên: Slawomir Peszko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wieczysta
Tên viết tắt: KSW
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Kazimierza Chałupnika 16 Street (2,000)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Kraków
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Piotr Madejski | AM(PT) | 41 | 73 | ||
2 | Michal Pazdan | HV,DM(C) | 37 | 75 | ||
18 | Manuel Torres | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
6 | Rafal Pietrzak | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 76 | ||
3 | Jacek Góralski | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
23 | Petar Brlek | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
88 | Joan Román | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Adrian Franczak | TV(PT) | 37 | 77 | ||
0 | Dariusz Gawęcki | DM,TV,AM(C) | 41 | 73 | ||
14 | Michal Koj | HV(TC) | 31 | 77 | ||
0 | Krzysztof Szewczyk | F(C) | 28 | 73 | ||
8 | Karol Danielak | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
0 | Jakub Pešek | TV,AM(PT) | 31 | 82 | ||
7 | Przemyslaw Bargiel | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
77 | Lisandro Semedo | AM,F(PT) | 28 | 80 | ||
89 | Daniel Mikolajewski | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
13 | Dawid Pakulski | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
45 | Denys Favorov | HV(P),DM(PC) | 33 | 70 | ||
19 | Michal Trabka | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Przemyslaw Kapek | TV(C) | 21 | 65 | ||
1 | Antoni Mikulko | GK | 19 | 65 | ||
0 | Dijan Vukojevic | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | HV,DM(PT) | 19 | 63 | |||
31 | GK | 20 | 63 | |||
99 | Michal Feliks | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
76 | GK | 19 | 63 | |||
21 | Konrad Kasolik | HV(C) | 27 | 76 | ||
16 | Tomasz Swedrowski | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
54 | HV,DM(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |