?
Kuba WISNIEWSKI

Full Name: Kuba Wiśniewski

Tên áo: WISNIEWSKI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 22, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Wisla Kraków

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Wisla Kraków65
Jun 1, 2025Wisla Kraków65
Jan 21, 2025Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Wieczysta Kraków65

Wisla Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jesús AlfaroJesús AlfaroAM,F(PT)3478
6
Alan UrygaAlan UrygaHV,DM(C)3178
99
Lukasz ZwolinskiLukasz ZwolinskiAM,F(C)3281
25
Bartosz JarochBartosz JarochHV(PT),DM,TV(P)3075
26
Igor LasickiIgor LasickiHV,DM(C)3077
Julian LelieveldJulian LelieveldHV,DM,TV(P)2780
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2877
8
Marc CarbóMarc CarbóTV(C)3176
5
Joseph ColleyJoseph ColleyHV(C)2677
24
Enis FazlagicEnis FazlagicDM,TV,AM(C)2576
12
James IgbekemeJames IgbekemeTV,AM(TC)3080
1
Kamil BrodaKamil BrodaGK2365
97
Wiktor BiedrzyckiWiktor BiedrzyckiHV,DM,TV(C)2775
13
Tamás KissTamás KissAM(PT),F(PTC)2478
10
Frederico DuarteFrederico DuarteAM(PTC)2678
30
Giannis KiakosGiannis KiakosHV,DM,TV(T),AM(PT)2777
43
Dawid SzotDawid SzotHV(PC),DM(C)2476
Patryk MoskiewiczPatryk MoskiewiczDM(C),TV(PC)2465
41
Kacper DudaKacper DudaTV,AM(C)2165
22
Piotr StarzynskiPiotr StarzynskiAM,F(PTC)2175
31
Anton ChichkanAnton ChichkanGK2978
9
Ángel RodadoÁngel RodadoAM(PT),F(PTC)2877
Filip GryglakFilip GryglakTV(C)2066
Darijo GrujcicDarijo GrujcicHV(C)2677
19
Olivier SukiennickiOlivier SukiennickiTV,AM(C)2265
75
Kacper SkrobanskiKacper SkrobanskiHV(C)2067
Wiktor SzywaczWiktor SzywaczDM,TV,AM(C)2365
18
Bartosz TalarBartosz TalarAM(PC)2273
4
Rafal MikulecRafal MikulecHV,DM,TV(PT)2873
Dawid OlejarkaDawid OlejarkaTV,AM(C)2373
15
Marcin BartonMarcin BartonF(C)2163
Jakub KrzyzanowskiJakub KrzyzanowskiHV,DM,TV(T)1970
55
Dominik SargaDominik SargaAM(PT),F(PTC)2165
21
Patryk GogolPatryk GogolDM,TV(C),AM(TC)2270
Kuba WisniewskiKuba WisniewskiHV,DM(PT)2165
50
Mariusz KutwaMariusz KutwaHV,DM(C)2163
28
Patryk LetkiewiczPatryk LetkiewiczGK1973
Karol DziedzicKarol DziedzicDM,TV,AM(C)1970
56
Filip BaniowskiFilip BaniowskiHV,DM,TV(PT)1863
51
Maciej KuziemkaMaciej KuziemkaTV,AM(PT)1965