?
Michal FELIKS

Full Name: Michał Feliks

Tên áo: FELIKS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 19, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 84

CLB: Wieczysta Kraków

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Wieczysta Kraków75
Jun 1, 2025Wieczysta Kraków75
Feb 22, 2025Wieczysta Kraków đang được đem cho mượn: Warta Poznan75
Jul 22, 2024Wieczysta Kraków75
Jun 10, 2024Wieczysta Kraków75
Jun 2, 2024Radomiak Radom75
Jun 1, 2024Radomiak Radom75
Sep 28, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów75
Sep 22, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów73
Jul 20, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów73
Jun 30, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów73
Jun 19, 2023Radomiak Radom73
Jun 2, 2023Radomiak Radom73
Jun 1, 2023Radomiak Radom73
Jan 11, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów73

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
91
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3278
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2973
44
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3580
9
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3178
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2573
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2978
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2878
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2265
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK2065
7
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2675
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176