33
Dejan BOLJEVIĆ

Full Name: Dejan Boljević

Tên áo: BOLJEVIĆ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (May 30, 1990)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: OFK Petrovac

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022OFK Petrovac77
Jan 26, 2022FK Teplice77
Jun 17, 2021FC Alashkert77
Jun 17, 2021FC Alashkert80
Jan 25, 2021FC Taraz80
Feb 12, 2019Buducnost Podgorica80
Apr 5, 2018Luch-Energiya Vladivostok80
Sep 3, 2017Hibernians FC80
Jan 13, 2017FK Voždovac80
Aug 8, 2016FK Voždovac80
Apr 16, 2016Nasaf Qarshi80
Jan 6, 2016FK Cukaricki80
Dec 4, 2015FK Cukaricki80
Nov 27, 2015FK Cukaricki78
Mar 9, 2015FK Cukaricki78

OFK Petrovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
52
Nemanja SćekićNemanja SćekićGK3376
33
Dejan BoljevićDejan BoljevićHV(TC),DM(T)3477
25
Marko KordićMarko KordićGK3078
7
Nikola ZvrkoNikola ZvrkoF(C)3074
9
Rodrigo FaustRodrigo FaustF(C)2974
17
Savo ArambašićSavo ArambašićAM(PT),F(PTC)2470
30
Andrej PupovicAndrej PupovicHV,DM,TV(T)2365
14
Zoran PetrovićZoran PetrovićAM,F(PC)2777
55
Aleksandar KapisodaAleksandar KapisodaHV(C)3575
10
Adnan BašićAdnan BašićF(C)2876
44
Rados DedicRados DedicHV(C)3275
29
Danilo PesukicDanilo PesukicHV,DM,TV,AM(P)2474
4
Marko FranetaMarko FranetaHV(TC)2073
66
Andrija VukcevicAndrija VukcevicGK2160
8
Danilo BakicDanilo BakicTV(C)2976
70
Nikola StanisicNikola StanisicAM(TC)2568
34
Stefan DjukanovicStefan DjukanovicDM,TV,AM(C)1862
26
Aleksa GolubovicAleksa GolubovicTV,AM(C)2274
21
Nemanja CarevicNemanja CarevicDM,TV(C)2175
77
Marko SimunMarko SimunTV,AM(C)2374
6
Zarko PopovicZarko PopovicDM,TV,AM(C)2573
32
Diego CastañedaDiego CastañedaTV(C),AM(PTC)2776
98
Vladan KordicVladan KordicAM,F(C)2673