75
Nader GHANDRI

Full Name: Nader Ghandri

Tên áo: GHANDRI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Feb 18, 1995)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024Akhmat Grozny80
Aug 7, 2024Akhmat Grozny77
Feb 10, 2024Akhmat Grozny77
Feb 7, 2024Akhmat Grozny77
Jun 26, 2023Ajman Club77
Aug 1, 2022Club Africain77
Jun 2, 2021KVC Westerlo77
Jun 1, 2021KVC Westerlo77
Feb 13, 2021KVC Westerlo đang được đem cho mượn: Slavia Sofia77
Jan 8, 2020KVC Westerlo77
Jun 2, 2019Royal Antwerp77
Jun 1, 2019Royal Antwerp77
Apr 25, 2019Royal Antwerp đang được đem cho mượn: KVC Westerlo77
Jan 13, 2019Royal Antwerp đang được đem cho mượn: KVC Westerlo77
Sep 14, 2018Royal Antwerp77

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3182
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2778
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2583
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2782
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2583
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2780
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
28
Daniil Zorin
Spartak Moskva
TV,AM(C)2176
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065