Huấn luyện viên: Christos Kontis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Volos
Tên viết tắt: VOL
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Panthessaliko (23,000)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Volos
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Facundo Bertoglio | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
0 | Mikael Dyrestam | HV(PC) | 32 | 78 | ||
14 | Jean Barrientos | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
13 | Antonio Luna | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
3 | Nikolai Alho | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 80 | ||
6 | Anastasios Tsokanis | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 80 | ||
0 | Joeri de Kamps | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
22 | Giorgos Mygas | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 80 | ||
11 | Nemanja Glavčić | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
31 | Juan Manuel García | F(C) | 31 | 82 | ||
10 | Bryan Olivera | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
1 | Marios Siampanis | GK | 24 | 76 | ||
12 | Ivan Kostić | GK | 28 | 77 | ||
2 | Luka Račić | HV(C) | 24 | 76 | ||
16 | Christos Sielis | HV(PC) | 24 | 81 | ||
20 | Maximiliano Comba | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
45 | Panagiotis Moraitis | F(C) | 27 | 78 | ||
30 | Symeon Papadopoulos | GK | 24 | 73 | ||
10 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
0 | Călin Popescu | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
63 | Dániel Kovács | GK | 30 | 78 | ||
32 | Stathis Tachatos | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |||
5 | HV(PC),DM(C) | 19 | 77 | |||
4 | Kyriakos Aslanidis | HV(PC) | 22 | 75 | ||
17 | Fotis Kitsos | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 77 | ||
70 | Konstantinos Karagiannis | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
0 | Steven Havales | HV(C) | 21 | 65 | ||
23 | Panagiotis Kalampoukas | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AE Larissa |