8
Miroslav BOGOSAVAC

Full Name: Miroslav Bogosavac

Tên áo: BOGOSAVAC

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Oct 14, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 76

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Akhmat Grozny83
Feb 20, 2025Akhmat Grozny85
Sep 4, 2023Akhmat Grozny85
Jul 18, 2023Akhmat Grozny85
Jul 12, 2023Akhmat Grozny84
Oct 7, 2022Akhmat Grozny84
Oct 3, 2022Akhmat Grozny83
Aug 3, 2021Akhmat Grozny83
Sep 23, 2020Akhmat Grozny82
Jul 8, 2020FK TSC82
Jun 2, 2020FK Cukaricki82
Jun 1, 2020FK Cukaricki82
Feb 17, 2020FK Cukaricki đang được đem cho mượn: Akhmat Grozny82
Oct 30, 2019FK Cukaricki82
Oct 15, 2017FK Cukaricki82

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3282
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2878
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
Svetoslav KovachevSvetoslav KovachevAM,F(PT)2779
Jasmin ČelikovićJasmin ČelikovićHV,DM(C)2678
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2978
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2882
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2683
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2880
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2165