66
Hjörtur HERMANNSSON

Full Name: Hjörtur Hermannsson

Tên áo: HERMANNSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Feb 8, 1995)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Volos NFC

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Volos NFC82
Sep 3, 2024Carrarese 190882
Aug 26, 2024Carrarese 190882
Jun 30, 2024Pisa SC82
Jun 24, 2024Pisa SC83
Jul 19, 2021Pisa SC83
Oct 29, 2020Brøndby IF83
Oct 23, 2020Brøndby IF82
Sep 27, 2019Brøndby IF82
Aug 3, 2017Brøndby IF82
Nov 3, 2016Brøndby IF80
Jul 8, 2016Brøndby IF78
Apr 11, 2016PSV đang được đem cho mượn: IFK Göteborg78
Feb 20, 2014PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV78
Aug 13, 2013PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV77

Volos NFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Simon SkrabbSimon SkrabbAM,F(PTC)3081
66
Hjörtur HermannssonHjörtur HermannssonHV(C)3082
19
Lucas VillafañezLucas VillafañezTV(C),AM(PTC)3380
6
Anastasios TsokanisAnastasios TsokanisHV(T),DM,TV(TC)3380
2
Daniel SundgrenDaniel SundgrenHV(PC),DM,TV(P)3482
73
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV(PC)3480
Juan Pablo AñorJuan Pablo AñorAM,F(PTC)3178
8
Joeri de KampsJoeri de KampsDM,TV(C)3379
22
Giorgos MygasGiorgos MygasHV,DM,TV,AM(P)3080
9
Márk KosztaMárk KosztaAM(PT),F(PTC)2877
Lazaros Lamprou
Raków Częstochowa
AM,F(PT)2782
Nacho GilNacho GilTV,AM(PT)2978
99
Pedro CondePedro CondeF(C)3675
1
Marios SiampanisMarios SiampanisGK2576
20
Maximiliano CombaMaximiliano CombaAM(PT),F(PTC)3178
3
Ian SmeulersIan SmeulersHV,DM,TV(T)2575
26
Franco FerrariFranco FerrariHV,DM,TV(T)3280
30
Symeon PapadopoulosSymeon PapadopoulosGK2473
78
Lucas BernadouLucas BernadouDM,TV(C)2478
25
Nikolaos DosisNikolaos DosisHV,DM,TV(C)2475
63
Dániel KovácsDániel KovácsGK3178
77
Jasin AssehnounJasin AssehnounAM(PT),F(PTC)2678
5
Alexios Kalogeropoulos
Olympiacos
HV(PC),DM(C)2078
45
Stefanos KatsikasStefanos KatsikasHV,DM,TV(P)2373
4
Kyriakos AslanidisKyriakos AslanidisHV(PC)2375
89
Athanasios TriantafyllouAthanasios TriantafyllouHV(PTC)2170
Georgios PrountzosGeorgios PrountzosDM,TV(C)2170
67
Isidoros Koutsidis
Olympiacos
HV(C)2073
Eleftherios TasiourasEleftherios TasiourasHV,DM,TV(PT)2172
24
Konstantinos LykourinosKonstantinos LykourinosHV(PTC)1863
17
Edi DajlaniEdi DajlaniAM(PT),F(PTC)2063