59
Evgeni KHARIN

Full Name: Evgeni Kharin

Tên áo: KHARIN

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jun 11, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Akhmat Grozny

Squad Number: 59

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Akhmat Grozny82
Feb 20, 2025Akhmat Grozny84
Sep 4, 2023Akhmat Grozny84
Jul 18, 2023Akhmat Grozny84
Jul 12, 2023Akhmat Grozny83
Oct 7, 2022Akhmat Grozny83
Oct 3, 2022Akhmat Grozny82
Aug 3, 2021Akhmat Grozny82
Aug 3, 2021Akhmat Grozny80
Mar 22, 2021Akhmat Grozny80
Mar 23, 2020Akhmat Grozny80
Mar 23, 2020Akhmat Grozny76
Apr 21, 2019Akhmat Grozny76
Apr 16, 2019Akhmat Grozny73
Feb 18, 2019Akhmat Grozny73

Akhmat Grozny Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Rizvan UtsievRizvan UtsievHV,DM,TV(P)3778
88
Giorgiy SheliaGiorgiy SheliaGK3682
7
Bernard BerishaBernard BerishaAM(PT),F(PTC)3382
23
Antón ShvetsAntón ShvetsDM,TV(C)3282
2
Aleksandr ZhirovAleksandr ZhirovHV(C)3480
11
Ismael SilvaIsmael SilvaDM,TV(C)3078
8
Miroslav BogosavacMiroslav BogosavacHV,DM(T)2883
75
Nader GhandriNader GhandriHV,DM,TV(C)3080
59
Evgeni KharinEvgeni KharinHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
77
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2878
5
Miloš ŠataraMiloš ŠataraHV(PC),DM(C)2978
47
Daniil Utkin
FC Rostov
TV,AM(C)2583
14
Amine TalalAmine TalalTV,AM(PC)2878
55
Darko TodorovićDarko TodorovićHV,DM,TV(PT)2882
95
Arsen Adamov
Zenit Saint Petersburg
HV(PTC),DM(PT)2584
9
Rodrigo Ruíz DíazRodrigo Ruíz DíazAM(PT),F(PTC)2679
19
Mauro Luna DialeMauro Luna DialeAM,F(PTC)2683
10
Lechi SadulaevLechi SadulaevAM(PTC),F(PT)2584
18
Vladislav KamilovVladislav KamilovDM,TV,AM(C)2980
3
Leo GoglichidzeLeo GoglichidzeHV,DM,TV(T)2880
24
Zaim DivanovićZaim DivanovićDM,TV(C)2473
4
Turpal-Ali IbishevTurpal-Ali IbishevHV(C)2376
20
Maksim SamorodovMaksim SamorodovAM,F(PT)2278
35
Rizvan TashaevRizvan TashaevGK2168
28
Daniil Zorin
Spartak Moskva
TV,AM(C)2176
1
Vadim UlyanovVadim UlyanovGK2377
13
Minkail MatsuevMinkail MatsuevTV(C)2565
71
Magomed YakuevMagomed YakuevDM(C),TV(PTC)2065