Full Name: Georgiy Melkadze
Tên áo: MELKADZE
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 27 (Apr 4, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | FC Kolkheti-1913 Poti | 80 |
Feb 3, 2024 | FC Kolkheti | 80 |
Jan 29, 2024 | FC Kolkheti | 81 |
Jan 25, 2024 | FC Sochi | 81 |
Jan 14, 2024 | FC Sochi | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lasha Gvalia | TV(C) | 32 | 78 | ||
1 | Yaroslav Kotlyarov | GK | 26 | 75 | ||
19 | Georgiy Melkadze | AM,F(TC) | 27 | 80 | ||
31 | Danylo Ryabenko | GK | 25 | 72 | ||
22 | Kirill Klimov | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | Giorgi Abuashvili | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
David Vraciu | TV,AM(C) | 21 | 65 |